DictionaryForumContacts

   Finnish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S Š T U V W X Y Z Ž Å Ä Ö   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5026 entries)
alaindeksi chỉ số dưới
alatunniste dòng chân trang
alatunniste chân trang
alaviiva dấu gạch dưới
albumi an bum, album
Albumit Album hàng đầu
algoritmi giải thuật
ali- con
ali- hậu duệ
alielementti phần tử con
alikuvapisteiden asemointi định vị điểm ảnh phụ
alilomake biểu mẫu con
alilomake biểu mẫu con
aliluokka thể loại con
aliluokka thể loại con
aliraportti báo cáo con
alisivusto site con
alitaulu bảng con
alitaulukko bảng dữ liệu con
alitoimialue tên miền con