Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Finnish
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
Š
T
U
V
W
X
Y
Z
Ž Å Ä Ö
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5026 entries)
COM-apuohjelma
phần bổ sung COM
COM-apuohjelma
phần bổ trợ COM
COM-luokka
lớp COM
COM-objekti
đối tượng COM
COM-portti
cổng COM
Common Language Runtime
ngôn ngữ chung thời gian chạy
CryptoAPI
Giao diện lập trình ứng dụng mật mã
CSS-valitsin
Bộ chọn CSS
CSV-muotoinen tuontitiedosto
tệp nhập CSV
Ctrl
phím điều khiển
Ctrl+Break
ngắt điều khiển
CTRL-näppäin
phím CTRL
DAO-objektit
Đối tượng Truy nhập Dữ liệu
Database Availability Group
nhóm tính sẵn sàng đáp ứng ở mức cơ sở dữ liệu
dataneuvottelu
hội thảo dữ liệu
datapaketti
gói dữ liệu
datarajoitus
giới hạn dữ liệu
datayhteys
gói dữ liệu
datayhteys
kết nối dữ liệu
DDE-kanava
kênh DDE
Get short URL