Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Ukrainian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Ґ
Д
Е
Є
Ж
З
И
І
Ї Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ь Ю
Я
'
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4424 entries)
роумінг
chuyển vùng, đi lang thang
роумінг
dịch vụ chuyển vùng
рукописний ввід
mực
рукописний текст
viết tay
рукописний текст
chữ viết tay
рукописні фрагменти
mực kỹ thuật số
рух
động tác
рух грошових коштів
dòng tiền
рух дотику
thao tác gõ nhẹ
рух повороту
thao tác xoay
рух проведення
thao tác trượt nhanh
рух протягування
thao tác trượt
рух розведення
thao tác phóng to
рухомий рядок
Băng điện báo
ряд даних
chuỗi dữ liệu
Рядки
Hàng
рядок
xâu
рядок адреси
thanh địa chỉ
рядок заголовка
hàng tiêu đề, dòng đầu đề
рядок заголовка
thanh tiêu đề
Get short URL