DictionaryForumContacts

   Ukrainian Vietnamese
А Б В Г Ґ Д Е Є Ж З И І Ї Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ь Ю Я '   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
розширений робочий стіл màn hình máy tính mở rộng
розширення trải
розширення фізичних адрес mở rộng địa chỉ vật lí
розширення імені файлу phần mở rộng tên tệp
розширювана мова розмітки прав ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được
розширювана мова таблиць стилів Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng
розірвати зв'язок ngắt nối kết, hủy liên kết
роль vai trò
роль адміністратора vai trò người quản trị
роль зв'язку Vai trò Liên kết
роль керування доступом на основі ролей vai trò kiểm soát truy nhập theo vai trò
роль сервера запитів vai trò truy vấn
роль сервера індексації vai trò chỉ mục
роль співавтора Vai trò người đóng góp
роль RBAC vai trò RBAC
російські рублі đồng rúp
роумінг chuyển vùng, đi lang thang
роумінг dịch vụ chuyển vùng
рукописний ввід mực
рукописний текст viết tay