Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Ukrainian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Ґ
Д
Е
Є
Ж
З
И
І
Ї Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ь Ю
Я
'
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4424 entries)
аркуш розкадрування
cốt truyện
аркуш фігури
tính chất hình
аркушик
hoá đơn gập
архівна бібліотека
thư viện lưu trữ tài liệu
архівна поштова скринька
hộp thư lưu trữ
асинхронний
dị bộ
асинхронний режим передавання
phương thức truyền dị bộ
атрибут XML
thuộc tính XML
аудит
kiểm tra
аудиторія
người xem
аудіо компакт-диск із даними
CD âm thanh nâng cao
аудіовиклик
cuộc gọi thoại
аудіокодек
bộ số hóa âm thanh
аудіонотатка
ghi chú thoại
аудіосповіщення
thông báo thông tin
афіша
điểm hấp dẫn
афіша
áp phích
128-розрядне шифрування
mã hóa 128-bit
багатоаспектна навігація
điều hướng theo nhiều mặt
багатозначне поле
trường có đa giá trị
Get short URL