DictionaryForumContacts

   Ukrainian Vietnamese
А Б В Г Ґ Д Е Є Ж З И І Ї Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ь Ю Я '   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
Мій стан Trạng thái
Мій Office Office của Tôi
мікрофон micrô
міні-діаграма biểu đồ thu nhỏ
міні-панель Thanh công cụ Mini
міні-перекладач Bộ dịch mini
міні-програма vật dụng
міні-програма робочого стола vật dụng bàn làm việc, tiện ích trên màn hình máy tính
міра đo
Міст HTML liên kết bắc cầu HTML
місце зберігання даних lưu trữ điện thoại
місце призначення đích
місце призначення nhận
місце публікування попереджень điểm công bố lời nhắc
місце розповсюдження офлайнової адресної книги điểm phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến
місцевий орган реєстрації cơ quan đăng ký địa phương
місцеві компанії danh sách doanh nghiệp địa phương
місцезнаходження lãnh thổ
місця địa điểm
місця призначення Điểm đến