DictionaryForumContacts

   Ukrainian Vietnamese
А Б В Г Ґ Д Е Є Ж З И І Ї Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ь Ю Я '   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
робоча структура проекту cấu trúc phân tích công việc
робочий bật lên và chạy
робочий сайт групи Site Làm việc Nhóm
робочий стіл màn hình nền
робочий телефон điện thoại cơ quan
Робочий телефон Điện thoại Cơ quan
робочий факс fax cơ quan
робочий цикл dòng công việc
робочий час giờ làm việc
Робочі папки Thư mục Làm việc
роз'єднано ngắt kết nối
розблокувати mở khóa
розваги giải trí
розважально-пізнавальне ПЗ giáo trí
розважально-пізнавальне ПЗ giáo dục giải trí
розведення căng ra
розвести trải ra
розвести пальці, збільшити trải ra
розгортання вмісту triển khai nội dung
розгортати triển khai