DictionaryForumContacts

   Ukrainian Vietnamese
А Б В Г Ґ Д Е Є Ж З И І Ї Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ь Ю Я '   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
блокнот máy tính xách tay
блокова модель kiểu hộp
блокування обертання khóa xoay
блокування облікового запису khoá trương mục
блокування файлів Khối tệp
блокувати chặn
блокувати khóa
блочний цикл Vòng tròn Khối
бонус за ефективність điểm thưởng năng lực
брандмауер tường lửa
Брандмауер Windows Tường lửa Windows
брати на редагування kiểm xuất
браузер trình duyệt Web
браузер trình duyệt
браузер для мобільних пристроїв trình duyệt web di động
браузер робочої області trình duyệt không gian làm việc
брошура sách nhỏ quảng cáo
брaузер trình duyệt web
будильник báo thức
Будильники Báo thức