DictionaryForumContacts

   Turkish Vietnamese
A BÇ D E F G Ğ Hİ J K L M N O Ö P Q R S Ş T U Ü V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
koruma noktası điểm bảo vệ
korumak bảo vệ
korumalı alandaki uygulama ứng dụng chạy trong hộp cát
korumalı çözüm giải pháp hộp cát
Korumalı Görünüm Dạng xem được Bảo vệ
Köşeli Çift Ayraç Listesi Danh sách hình V
koşul xác lập
koşul điều kiện
Koşullar Điều khoản
koşullu có điều kiện
koşullu biçimlendirme định dạng điều kiện
koşullu görünürlük khả năng hiển thị có điều kiện
koşullu ifade biểu thức điều kiện
kota iletisi thông báo hạn mức
kota şablonu mẫu hạn mức
kötü amaçlı reklam quảng cáo độc hại
kötü amaçlı yazılım phần mềm gây hại
kötü amaçlı yazılım phần mềm hiểm độc
kötü amaçlı yazılım phần mềm xấu
kötü amaçlı yazılımdan koruma programı chương trình chống phần mềm có hại