DictionaryForumContacts

   Norwegian Bokmål Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
Analysetjeneste Dịch vụ Phân tích
Anbefalingstjeneste Dịch vụ Gợi ý
angi đưa vào
angi nhập vào
animasjonseffekt hiệu ứng hoạt hình
animasjonsstil kiểu dáng hoạt hình
anker for undermeny neo bay ra
annonse quảng cáo
annonse-ID ID quảng cáo
annonsør người quảng cáo
anonymisering công cụ bảo vệ tính riêng tư
anrop med kortnummer quay số nhanh
anroper người gọi
anroper-ID số gọi đến
anti-aliasing AA
antispionprogram chương trình chống phần mềm gián điệp
antispionprogramvare phần mềm chống phần mềm gián điệp
antivirusprogram trình quét vi-rút, trình quét virus
anvendelse av verdiområde tạo dải băng
åpen figur hình dạng mở