DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
URL-komprimering tạo URL từ kết hợp điều kiện truy vấn
urutvalg vùng lưu trữ ban đầu
utboks hộp thư đi
utdataenhet thiết bị ra
uten opphold không lỗ hổng
utenfor webleser bên ngoài trình duyệt
Utformingsbehandling Trình quản lý Thiết kế
utformingsvisning cửa sổ Thiết kế
Utgående Cuộc gọi đi
utgående anrop cuộc gọi đi
utgående oppringing quay số gọi đi
utgangsverdi hạt giống
utgift chi phí
utgiftsrapport báo cáo chi phí
utheve tô sáng
uthevingsfarge màu chủ đề
utkast bản thảo
utklippstavle bảng tạm
utløpsdato ngày hết hạn
utsatt for vranglås dễ bị đình trệ