DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4703 entries)
maskinvareoverlegging lớp phủ phần cứng
masseimport nhập hàng loạt
Matematisk autokorrektur tự sửa toán học
matrise mảng
Matrise Ma trận
Matrise med tittel Ma trận có tiêu đề
medieklipp trích đoạn phương tiện
meg tôi
Meg Tôi
mekanisk sensor cảm biến cơ khí
melde gửi tin nhắn nhanh
Meldinger Nhắn tin
meldinger nhắn tin
meldingselement mục thư
meldingshode thông tin thư
meldingspolicy Chính sách Tin nhắn
Meldingssporing Tìm Thư
Mellomrom phím cách
mellomtid thời gian tách
menyknapp nút menu