DictionaryForumContacts

   Swedish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Å Ä Ö   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
reparationsverktyget för formulärbiblioteks-URL Công cụ Sửa URL Thư viện Biểu mẫu
replik bản sao
replikering sao nhân bản
replikerings-ID ID tái tạo, ID bản sao
replikuppsättning bộ lặp
replikuppsättningstopologi loại hình lập bản sao
reserverat ord từ dành riêng
Resmål Điểm đến
Resor Du lịch
respittid thời gian gia hạn
restriktion ràng buộc
restvärde giá trị còn lại
resultat lợi nhuận
resultatkälla nguồn kết quả
Resultattavla Bảng thành tích thể thao
resultatuppsättning tập kết quả
resursanvändning sử dụng tài nguyên
resursbokningsassistenten Bộ Giúp đăng ký Tài nguyên
resursbudget phần tài nguyên được cấp
Resurser tài nguyên