DictionaryForumContacts

   Swedish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Å Ä Ö   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
importeringsprocess quá trình nhập
inaktiv rảnh
Inaktiv Không hoạt động
inaktivera vô hiệu hoá
Inaktivera vidarekoppling av samtal Chuyển tiếp Cuộc gọi Tắt
inaktiverad bị mờ đi
inaktiverad không sẵn có
inaktiverad mất hiệu lực
inaktiverad vô hiệu lực
inaktiverad kontroll điểu khiển mất hiệu lực
inaktivt thụ động
inaktivt fönster cửa sổ không hiện hoạt
inaktivt fönster cửa sổ không kích hoạt
inbäddad bild ảnh được nhúng
inbäddat ljudklipp clip âm thanh được nhúng
inbäddat objekt đối tượng nhúng
inbäddat videoklipp video clip được nhúng
inbäddningskod mã nhúng
Inbyggd förhandsgranskning Xem trước Tại chỗ
inbyggd formatmall kiểu dáng có sẵn