DictionaryForumContacts

   Swedish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Å Ä Ö   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
cachelagra bộ đệm ẩn
cachelagrad sida trang được trữ
cachelagrat Exchange-läge Chế độ Thư tín Lưu trữ Trung gian của Microsoft Exchange
cachelagrat Exchange-läge Chế độ Đệm ẩn Exchange
cachelagring lưu bộ nhớ ẩn
cachelagring av programbibliotek lưu trữ đệm thư viện ứng dụng
cacheminne bộ đệm ẩn, bộ đệm ẩn
CAL-paket gói CAL
Caps Lock CAPSLOCK
Caps Lock-tangenten phím CAPS LOCK
CD-brännare ghi CD
CD-brännarens hastighet, CD-brännarhastighet tốc độ ghi CD
CD-bränning utan mellanrum ghi không lỗ hổng
CD-RW đĩa compact ghi lại được
cd-skiva đĩa compact
CD-skiva đĩa
CD-spelare máy nghe CD
CDMA-nätverk Mạng CDMA
cellavstånd dãn cách ô
cellområde phạm vi ô