DictionaryForumContacts

   Swedish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
replikering sao nhân bản
replikerings-ID ID tái tạo, ID bản sao
reserverat ord từ dành riêng
Resor Du lịch
respittid thời gian gia hạn
restvärde giá trị còn lại
resultatkälla nguồn kết quả
Resurser tài nguyên
resurspool nhóm tài nguyên
resursvy dạng xem tài nguyên
resursvy cách nhìn tài nguyên
retinaskanner bộ quét võng mạc
RETUR-tangenten phím ENTER
RFID-sensor cảm biến RFID
ring upp igen quay số lại
Ring upp via namn Gọi theo Tên
ringa Quay số
ringa upp igen quay số lại
ringa upp, ring gọi
ringa upp, slå nummer Quay số