DictionaryForumContacts

   Swedish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4747 entries)
lands-/regionskod mã quốc gia/mã vùng lãnh thổ
Långa toner Âm dài
långt meddelande tin nhắn dài
långt tankstreck gạch nối dài
länka liên kết
länka ghép đôi
länkad CSS biểu định kiểu được nối kết
länkat ID ID đã liên kết
länkfält thanh móc nối
länkfält thanh nối kết
länkkedja chuỗi liên kết
lärare giảng viên
Laserpekare Con trỏ laser
låsskärm màn hình khóa
låst bị khoá
låstangent phím bật tắt
låstoken mã thông báo khóa
låt bài hát
layouttabell bảng bố trí
lek och lär giáo trí