DictionaryForumContacts

   Estonian Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T V W X Z Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4381 entries)
arveldus thanh toán
arvutiadministraator người quản trị máy tính
Arvutisait Trang PC, Site dành cho PC
arvutit lähtestama khôi phục cài đặt gốc
arvutiülem người quản trị máy tính
arvutustabel bảng tính
Arvutustabelipäring Chẩn đoán Bảng tính
Arvutustabelivõrdlus So sánh Bảng tính
asend chỗ
asend khoảng
asendaja trình thay thế
asendiuurija Trình khám phá Không gian
asetekst văn bản thay thế
asukohasensor cảm biến vị trí
asukohateabeserver Máy chủ Thông tin Vị trí
Asukoht ja selle sensorid cảm biến vị trí và cảm biến khác
asukohta registreerima đăng ký
asutusesisene tại chỗ
atribuudiülendus thăng đặc tính
Autokollaaž Ghép Tự động