Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Estonian
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Ä Ö
Ü
Õ Š Ž
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4381 entries)
Kiirülevaade
Khám phá Nhanh
kiirvaade
xem nhanh
Kiirvaated
Kiểu xem nhanh
Kiirvahekaardid
Tab nhanh
kiirvalimine
quay số nhanh
kiirvalimine
quay số nhanh
kiirvalimisnumber
phím quay số nhanh
kingitud märk
huy hiệu được trao tặng
kinkekaart
thẻ quà tặng
kinni
bận
kinnine toon
tín hiệu bận
kinnipidamine
tạm khấu trừ
kinnita avakuvale
ghim vào Bắt đầu
Kinnita avakuvale
Ghim vào Màn hình Bắt đầu
kinnitaja
người phê chuẩn
kinnitama
ghim
kinnitamine
xác thực
kinnituse ajalugu
lịch sử phê duyệt
kinnituse dialoogiboks
hộp thoại xác nhận
kinnitusteade
thông báo xác nhận
Get short URL