DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T V W X Z Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4381 entries)
täiustatud DVD-film phim DVD nâng cao
täiustatud heli-CD CD âm thanh nâng cao
talveunefaili puhastustööriist Bộ xoá tệp ngủ
talveunes olema ngủ
taotleja người xin
taotlused yêu cầu
täppispuuteplaat bàn di chuột chính xác
tärk ký tự
Tarnevärskendused Cập nhật gửi hàng
Tasakaalujoonis Cân bằng
tase mức
tasu tiền thanh toán
Taustaeemaldus Loại bỏ bối cảnh
taustpilt hình nền
teabebaasi artikkel bài KB
teabeleht bản tin
teaberiba thanh thông tin
Teata väärkasutusest Báo cáo vi phạm
teateriba thanh thông báo
teatis cảnh báo