DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T V W X Z Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4381 entries)
reaalajas kalendripaan Ô xếp thông tin lịch trực tiếp
reaalarv thực
Read Hàng
reasamm dãn cách dòng
reasamm cách quãng
reegel quy tắc
referaatautentimine Xác thực rút gọn
registreeruma đăng ký học
registrisektsioon phân vùng chỉ mục
Reisid Du lịch
reklaam quảng cáo
reklaami-ID ID quảng cáo
reklaamiandja người quảng cáo
reklaampilt ảnh quảng cáo
reserveeritud sõna từ dành riêng
Ressursid tài nguyên
ressursivaade dạng xem tài nguyên
ressursivaade cách nhìn tài nguyên
ressursivaru nhóm tài nguyên
riik/regioon quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ