DictionaryForumContacts

   Azerbaijani Vietnamese
A B C Ç D E Ə F G Ğ H Xİ J K Q L M N O Ö P R S Ş T U Ü V Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
sosial verilənlər dữ liệu xã hội
sosial verilənlər bazası cơ sở dữ liệu xã hội
soxulcan sâu
soyuq başlatma bắt đầu nguội
soyuq yükləmə khởi động nguội
söz ayırıcı bộ tách từ
söz hissəsini çıxaran lüğət từ điển trích xuất theo phần từ
Söz Sayı đếm chữ
sözçıxarma lüğəti từ điển trích xuất theo từ
spamçı người gửi thư rác
sparklayn biểu đồ thu nhỏ
sponsorlu sayt site được bảo trợ
sponsorluq bảo trợ
SPP Bildiriş Xidməti Dịch vụ công chứng SPP
SQL Server kompüteri Máy Ứng dụng SQL Server
SQL-görünüş góc nhìn SQL
SQL-görünüş dạng xem SQL
şrift phông chữ
şrift əvəzləmələri thay thế phông
şrift nümayişetdiricisi bộ xem trước phông