DictionaryForumContacts

   Azerbaijani Vietnamese
A B C Ç D E Ə F G Ğ H Xİ J K Q L M N O Ö P R S Ş T U Ü V Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
Qorunan Wi-Fi müraciəti 2 Truy nhập có bảo vệ Wi-Fi 2
Qorunan Görünüş Dạng xem được Bảo vệ
qorunan obyekt đối tượng được bảo vệ
qoruyub saxlama kitabxanası thư viện lưu trữ tài liệu
qoruyucu divar tường lửa
qoşma phần bổ trợ
qoşma đính kèm
qoşma phần đính kèm
qoşma ghép đôi
Qoşma Phần đính kèm
qoşma qurğu thiết bị gắn thêm
Qoşma Xatırladıcısı Nhắc Đính Kèm
qoşmanı ləğv etmək dỡ đôi
qoşmaq Đính kèm
qoşmaq ghép đôi
Qoşmaya Önbaxış Xem trước Phần đính kèm
Qoşulan aksesuar Phụ kiện ghép nối
qoşulma kết nối
qoşulma kết nối
qoşulma imkanı khả năng kết nối