Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Azerbaijani
⇄
Vietnamese
A
B
Ç
E
Ə
F
G
X
İ
J
K
Q
L
M
N
O
P
R
S
T
U
V
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4486 entries)
idarə edilmiş xüsusiyyət
thuộc tính được quản lý
idarə olunan müştəri obyekti modeli
mô hình đối tượng ứng dụng được quản lý
idarəetmə portu
cổng quản trị
idarəetmə vəziyyəti
trạng thái kiểm duyệt
İfa Olunur
Hiện đang chơi
iki dəfə vur
gõ đúp
iki istiqamətli
song hướng
ikili
nhị phân
İkilik Mübadilə üzrə Fayl Formatı
Định dạng Tệp Hoán đổi Nhị phân
İkinci ekran
Màn hình thứ hai
İkinci Səviyyə Tunel Protokolu
Giao thức đường hầm tầng 2
ikinci təqvim
lịch phụ
ikiölçülü
hai chiều
ilkin istifadəyə hazırlamaq
khởi đầu
ilkin ödəniş kartı
thẻ trả trước
İlkin yaddaş
vùng lưu trữ ban đầu
imtina etmək
hủy bỏ
imtiyazlı əmr sətri
lời nhắc chỉ lệnh mức cao
imza xətti
dòng chữ ký
Get short URL