Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Azerbaijani
⇄
Vietnamese
A
B
Ç
E
Ə
F
G
X
İ
J
K
Q
L
M
N
O
P
R
S
T
U
V
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4486 entries)
güzəşt müddəti
thời kì gia hạn
güzəşt vaxtı
thời gian gia hạn
həcmin ani görüntüsü üçün qurğu
thiết bị chụp nhanh toàn ổ đĩa
həcmli çərçivə
góc xiên
hədəf
mục tiêu
hədəf abunəsi
đăng kí dịch vụ đích
hədəf diaqram
sơ đồ mục tiêu
Həll Bələdçisi
Trình khám phá Giải pháp
həll paketi
gói giải pháp
Həmişə Köçür qalereyası
Luôn chuyển tới cặp thư
Hərəkət Zolağı
Thanh Dẫn hướng
hərəkət zolağı
Thanh dẫn hướng
həssaslıq
nhạy cảm
həvalə olunan tapşırıq
nhiệm vụ được phân công
həyat yoldaşı
người thân
Hava
Thời tiết
Hava Zolağı
Thanh Thời tiết
Hazırla
Chuẩn bị
Get short URL