DictionaryForumContacts

   Azerbaijani Vietnamese
A B C Ç D E Ə F G Ğ H Xİ J K Q L M N O Ö P R S Ş T U Ü V Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
GSM şəbəkəsi Mạng GSM
güc Nguồn điện
gündəlik lịch công tác
Gündəlik Tapşırıq Siyahısı Danh sách nhiệm vụ hàng ngày
güzəşt müddəti thời kì gia hạn
güzəşt vaxtı thời gian gia hạn
Güzgü Gương
güzgü bản sao
güzgünün kənar boşluqları lề phản chiếu
həcmin ani görüntüsü üçün qurğu thiết bị chụp nhanh toàn ổ đĩa
həcmli çərçivə góc xiên
hədəf mục tiêu
hədəf abunəsi đăng kí dịch vụ đích
hədəf diaqram sơ đồ mục tiêu
Hədəf Proqram Ứng dụng Đích
Hədəf Siyahı Danh sách Đích
Hədd qiyməti Ngưỡng
həftənin günü ngày trong tuần
həftənin nömrəsi số tuần
Həll Bələdçisi Trình khám phá Giải pháp