DictionaryForumContacts

   Azerbaijani Vietnamese
A B Ç E Ə F G X İ J K Q L M N O P R S T U V Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
Sınaqdan sonra satın al mua sau khi dùng thử
sinif materialları tài liệu lớp học
sintaksis cú pháp
sinxronlaşdırma đồng bộ hoá
Sinxronlaşdırma Mərkəzi Trung tâm Đồng bộ
Sinxronlaşdırma Mərkəzini Aç Mở Trung tâm đồng bộ
sinxronlaşdırma meneceri bộ quản lí đồng bộ
sinxronlaşdırma səhvi lỗi đồng bộ
sıralama Sắp xếp
sıralama parametri tham số xếp hạng
sıralamaq Sắp xếp
şirkət telefonu điện thoại công ty
şirkətin proqramı ứng dụng công ty
Sistemin Bərpası Khôi phục hệ thống
sıxılma nén
sıxmaq co lại
sıxmaq nén
sıxmaq nén
Siyahı Danh sách
siyahı danh sách