Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Azerbaijani
⇄
Vietnamese
A
B
C
Ç
D
E
Ə
F
G
Ğ
H
X
I
İ
J
K
Q
L
M
N
O
Ö
P
R
S
Ş
T
U
Ü
V
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4486 entries)
səpmə
đồng bộ chỉ mục theo phân vùng chỉ mục gốc
sərbəst defis
gạch nối tự do
sərbəst forma
hình tự do
sərbəst obyekt
đối tượng rời
sərbəst obyekt çərçivəsi
khung đối tượng không bị chặn
Sərbəst XAML
XAML lỏng lẻo
Sərfolunmuş vaxt
Trôi qua
şərh
chú thích
şərh işarəsi
dấu hiệu bình luận
şərh üçün ipucu
chỉ báo chú thích
sərhəd
biên
sərhəd
viền
Sərhəd Nümunəsi
Bút lấy mẫu Viền bảng
sərhəd qutusu
hộp giới hạn
Sərhəd Rəssamı
Bút định dạng Viền bảng
Sərhəd Üslubları Qalereyası
Bộ sưu tập Kiểu Viền bảng
Şərhlər paneli
Ngăn hiển thị chú thích
şərt
điều kiện
sərt disk qurğusu
ổ đĩa cứng
şərti
có điều kiện
Get short URL