Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Azerbaijani
⇄
Vietnamese
A
B
C
Ç
D
E
Ə
F
G
Ğ
H
X
I
İ
J
K
Q
L
M
N
O
Ö
P
R
S
Ş
T
U
Ü
V
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4486 entries)
Genişlənən Üslub Cədvəli Dili
Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng
genişləndirmə göstəricisi
chỉ báo bung rộng
genişləndirmək üçün vur
nhấn để mở rộng
genişlənmə
phần mở rộng
genişlənmə idarə elementi
điều khiển mở rộng
genişlənmiş iş masası
màn hình máy tính mở rộng
genişzolaqlı
băng rộng
genişzolaqlı bağlantı
ghép nối băng rộng
genişzolaqlı şəbəkə
mạng băng rộng
Geri
Lùi
geri qaytarmaq
quay lui
geri sarımaq
tua lại
geri uyumlu
tương thích ngược
geriqaytarma
quay lui
Get
đi
giriş
đăng nhập
giriş
thông tin đăng nhập
giriş adı
tên đăng nhập
giriş hesabı
tài khoản truy nhập
giriş kodu
mã truy nhập
Get short URL