DictionaryForumContacts

   Azerbaijani Vietnamese
A B C Ç D E Ə F G Ğ H Xİ J K Q L M N O Ö P R S Ş T U Ü V Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
defraqmentləşdirmə khử phân mảnh
DELETE düyməsi phím DELETE
detal sahəsi trường chi tiết
detalla bağlı məlumat dữ liệu chi tiết
diakritik dấu phụ
diakritik işarə dấu phụ
dialoq pəncərəsi hộp thoại
Dialoq Pəncərəsini İşəsalan Công cụ Khởi động Hộp thoại
diapazon adı tên phạm vi
Diaqnostika Chẩn đoán
diaqnostika provayderi công cụ cung cấp chẩn đoán
diaqram biểu đồ
diaqram elemnti thành phần biểu đồ
diaqram sahəsi khu vực sơ đồ
diaqram üslubu kiểu biểu đồ
diaqram vərəqi trang tính biểu đồ
Diaqramın Veb-hissəsi Phần Web Biểu đồ
dil identifikatoru định danh ngôn ngữ
Dil İdentifikatoru ID ngôn ngữ
Dil İnterfeys Paketi Gói Giao diện Ngôn ngữ