DictionaryForumContacts

   Azerbaijani Vietnamese
A B C Ç D E Ə F G Ğ H Xİ J K Q L M N O Ö P R S Ş T U Ü V Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
endirmək tải xuống
Enerji Nguồn
Enerji Seçimləri Tuỳ chọn Nguồn
enerjili trend xətti đường xu hướng lũy thừa
ENTER düyməsi phím ENTER
epizod tập
EPS formatı định dạng tệp EPS
ESC düyməsi Phím ESC
eTəsdiq Phê duyệt điện tử
Ethernet Nöqtə-Nöqtə Protokolu giao thức điểm tới điểm qua Ethernet
Etibarlı Alanlar Siyahısı Danh sách người nhận an toàn
Etibarlı Göndərənlər Siyahısı Danh sách người gửi an toàn
etibarlı kök CA CA gốc tin cậy
etibarlı kök sertifikatı mərkəzi thẩm quyền xác thực gốc tin cậy
etibarlı məkan địa điểm tin cậy
etibarlı mənbə nguồn tin cậy
etibarlı naşir người phát hành tin cậy
etibarlı naşir mağazası danh sách nhà phát hành tin cậy
Etibarlı Sənədlər tài liệu tin cậy
etibarlı yoxlama xác thực tin cậy