DictionaryForumContacts

   
A B Ç E Ə F G X İ J K Q L M N O P R S T U V Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
uyğunluğun sıralanması xếp hạng mức phù hợp
uyğunluq tương hợp
uyğunluq tương thích
Uyğunluq Görünüşü Giao diện Tương thích
uyğunluq rejimi phương thức tương thích
uyğunluq sıralaması xếp hạng mức phù hợp
uyğunluq yoxlayıcısı bộ kiểm tra tương thích
Uyğunluq Yoxlayıcısı Bộ kiểm tra Tương thích
uzaq từ xa
uzaqdan media bağlantısı kết nối phương tiện từ xa
üzüyuxarı ngửa mặt
üzvlük hội viên
vərəq trang tính
vərəq tab-vərəqəsi tab trang tính
vəziyyət trạng thái