DictionaryForumContacts

   
A B Ç E Ə F G X İ J K Q L M N O P R S T U V Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
qeydlər səhifəsi trang ghi chú
qeyri-aktiv etmək vô hiệu hoá
qeyri-aktiv pəncərə cửa sổ không hiện hoạt
qeyri-mümkün không sẵn có
qısa yol qrupu nhóm lối tắt
Qısa yollar paneli Ô lối tắt
qiymət giá trị
qiymət oxu trục giá trị
qiymət sırası khung giá
qiymət siyahısı danh sách giá
qiymət və baxış xếp hạng và đánh giá
qiymətləndirmə modeli kiểu xếp hạng
qlobal kataloq serveri máy phục vụ danh mục toàn cầu
qlobal toplanma keşi bộ đệm ẩn hợp ngữ chung
Qlobal Universal İdentifikasiya Danh định phổ quát toàn cầu
qonaq əlaqəsi nối kết dành cho khách
qonşu xana ô liền kề
Qorunan Görünüş Dạng xem được Bảo vệ
qoruyucu divar tường lửa