DictionaryForumContacts

   
A B Ç E Ə F G X İ J K Q L M N O P R S T U V Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
obyekt əlaqələndirilməsi və yerləşdirilməsi nối kết và nhúng đối tượng
obyekt əlaqələndirilməsi və yerləşdirilməsi móc nối và nhúng đối tượng
obyekt çıxarışı trích xuất thực thể
obyekt keşi đệm ẩn đối tượng
obyekt keşi GC sayı số GC từ đệm ẩn đối tượng
obyekt keşinin canlı sayı số đối tượng hoạt động trong đệm ẩn đối tượng
Obyektin Formatlaşdırılması üçün tapşırıq paneli Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng
obyektin ölçüsünün dəyişdirilməsi phóng to đối tượng
ödəmə tiền thanh toán
ödəmə kartının kodu mã thông báo
ödəmə rüsumu giá thanh toán
ödəniş aləti phương tiện thanh toán
ödəniş aləti tələbi kiểm chứng phương tiện thanh toán
ödəniş tələbi hoá đơn
ödəniş üsulu phương pháp thanh toán
ODBC drayveri driver ODBC