DictionaryForumContacts

   
A B Ç E Ə F G X İ J K Q L M N O P R S T U V Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
gizli mətn văn bản ẩn
gizli xana ô ẩn
göndəriş siyahısı danh sách gửi thư
göndərmək, dərc etmək đăng
görünüş xem, chế độ, dạng xem
Görüş ilə Cavabla Trả lời với Yêu cầu họp
görüş sorğusu, toplantı dəvəti yêu cầu họp
göstərmək hiện
göstərmək hiển thị
güzəşt müddəti thời kì gia hạn
güzəşt vaxtı thời gian gia hạn
həcmin ani görüntüsü üçün qurğu thiết bị chụp nhanh toàn ổ đĩa
həcmli çərçivə góc xiên
hədəf mục tiêu
hədəf abunəsi đăng kí dịch vụ đích
hədəf diaqram sơ đồ mục tiêu
Həll Bələdçisi Trình khám phá Giải pháp