DictionaryForumContacts

   
A B Ç E Ə F G X İ J K Q L M N O P R S T U V Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4486 entries)
Enerji Nguồn
Enerji Seçimləri Tuỳ chọn Nguồn
epizod tập
Ethernet Nöqtə-Nöqtə Protokolu giao thức điểm tới điểm qua Ethernet
etibarlı kök CA CA gốc tin cậy
etibarlı mənbə nguồn tin cậy
etibarlı naşir người phát hành tin cậy
Etibarlı Sənədlər tài liệu tin cậy
Etibarlı Yükləmə khởi động tin cậy
etibarlılıq tin cậy
Etibarlılıq Mərkəzi Trung tâm tin cậy
ev nhà
ev avtomatlaşdırılması idarəedicisi bộ điều khiển tự động hoá gia đình
ev qrupu nhóm gia đình
Ev Qrupu Nhóm nhà
Ev Qrupunun nasazlıqlarını aşkarlayan Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình
ev tapşırığı proqramı ứng dụng được phép dùng
ev tapşırığı siyahısı danh sách ứng dụng được phép