DictionaryForumContacts

   Dutch Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4723 entries)
maateenheidgroep Nhóm đo
machtiging quyền
machtigingsniveau mức cấp phép
macro's ingeschakeld cho phép macro
Macro-ontwerper Trình thiết kế Macro
Macrobeheer Trình quản lý Macro
Macrocatalogus Danh mục Macro
macrogroep nhóm macro
maken van clip tạo trích đoạn
managervorm hình cấp cao
markeren tô sáng
markering cờ
markering in-/uitschakelen chuyển đổi cờ
marketingcampagne chiến dịch tiếp thị
Marketingcampagne Chiến dịch Tiếp thị
matrix mảng
maximaliseren cực đại hóa
medewerker người đóng góp
mediaclip trích đoạn phương tiện