Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Italian
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
À É È Î Ì Í Ó Ò Ú Ù ʃ ʒ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(5072 entries)
avvio a caldo
bắt đầu lại nóng
avvio a caldo
khởi động lại mềm
avvio a caldo
khởi động nóng
avvio a caldo
bắt đầu nóng
avvio a freddo
khởi động nguội
Avvio attività
Điểm thi triển
Avvio attività
Điểm thi triển
avvio con misurazioni
Khởi động Có tính toán
avvio nativo
khởi động bằng đĩa ảo
avvio rapido
khởi động nhanh
Avvio sicuro
khởi động tin cậy
avvisare
báo hiệu
avvisi per la ricerca
Báo hiệu Tìm kiếm
avviso
báo hiệu
avviso
báo thức
avviso conversazione in arrivo
thông báo có hội thoại
avviso di chiamata
chờ gọi
avviso di stato
báo hiệu trạng thái
avviso messaggio
Mẹo Thư
avviso messaggio istantaneo in arrivo
thông báo có tin nhắn tức thời
Get short URL