Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Danish
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Æ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4721 entries)
tryk for at flette opkald
nhấn để kết hợp
tryk for at skifte
nhấn để hoán đổi
tryk for at udvide
nhấn để mở rộng
tryk og hold
chạm và giữ
Tryk og hold nede
Gõ nhẹ và Giữ
tryk og hold, trykke på og holde nede
nhấn và giữ
trykke
gõ nhẹ
trykke for at åbne
nhấn để mở
trykke for at danne par
nhấn để ghép nối
trykke med to fingre
gõ nhẹ hai ngón tay
trykke på
gõ nhẹ, nhấn
trykke på og holde nede
nhấn và giữ
trykkebevægelse
thao tác gõ nhẹ
trykning på trykkeri
in thương mại
trykpresse
máy in thương mại
TUI
Giao diện Người dùng Điện thoại
turbulenskraft
lực náo loạn
tværfunktionelt rutediagram
lưu đồ chéo chức năng
tvungen portal
trang xác thực
typografi
kiểu phông
Get short URL