DictionaryForumContacts

   Danish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Æ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4721 entries)
makrogruppe nhóm macro
Makrokatalog Danh mục Macro
Makrostyring Trình quản lý Macro
maksimere cực đại hóa
maksimere phóng đại
mål mục tiêu
måldiagram sơ đồ mục tiêu
Maledråber Giọt Sơn
måleenhed đo
målegruppe Nhóm đo
målgruppe người xem
målgruppekompilering biên soạn theo khán giả
Målliste Danh sách Đích
målsætning mục tiêu
målsøgning tìm theo mục đích
målt start Khởi động Có tính toán
målværdi giá trị đích
mappe thư mục
mappe thư mục
mappe på øverste niveau thư mục mức cao nhất