DictionaryForumContacts

   Danish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Æ Ø Å É È Ê Ó Ò Â Ô Ü Á À   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4721 entries)
jobdefinition định nghĩa công việc
jødisk kalender Âm lịch
joinforbinde gia nhập
joinforbindelse gia nhập
joinlinje đường nối
joker ký tự đại diện
jokertegn kí tự đại diện
jokertegn ký tự đại diện
journalisering ghi nhật ký
journaliseringsagent tác nhân ghi nhật ký
journalpost mục nhật ký
journalrapport báo cáo sổ nhật ký
journalregel quy tắc sổ nhật ký
juridisk fremlæggelse giai đoạn điều tra vụ án
justere đậu
justering efter sikkerhed cắt bảo mật
justeringsboks hộp căn chỉnh
justeringshjælpelinje đường dẫn hướng căn chỉnh
justeringstabulator tab căn chỉnh
kabelmodem mô đem cáp