DictionaryForumContacts

   Danish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Æ Ø Å É È Ê Ó Ò Â Ô Ü Á À   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4721 entries)
gæld nợ
gæstebog sổ lưu bút
Gæstebog Sổ lưu bút
gæstelink nối kết dành cho khách
galleri bộ sưu tập ảnh
galleri for interaktiv visning bộ sưu tập dạng xem tương tác
Galleri med skrivebordsgadgets Phòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tính
galleriet Flyt altid Luôn chuyển tới cặp thư
galleriet Kanttypografier Bộ sưu tập Kiểu Viền bảng
gavekort thẻ quà tặng
Gem lưu
gemme lưu
gemme automatisk lưu tự động
gemt procedure thủ tục dịch sẵn
gemt rekvisition yêu cầu đã lưu
Gemte netværk Mạng được lưu
genberegningsanimation hoạt ảnh khi thực hiện tính lại
Gendan database Khôi phục cơ sở dữ liệu
gendanne fra en afbilding tạo lại ảnh
generator bộ dựng