DictionaryForumContacts

   Danish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Æ Ø Å É È Ê Ó Ò Â Ô Ü Á À   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4721 entries)
Fraværsmeddelelse Thông báo Vắng mặt
Fraværsstyring Quản lý Nghỉ
fremhæve tô sáng
Fremhævelsesvisning Trình xem tô sáng
fremlæggelse tìm hiểu
fremmed adresse địa chỉ ngoại
fremmed nøgle khoá ngoại
fremsøgning khám phá
fremvisning af vedhæftede filer Xem trước Phần đính kèm
frigøre bỏ cố định
frigøre tháo ghim
fritagelses-id ID miễn trừ
fritaget enhed thực thể không tách rời
fritaget for betaling người nhận được miễn thuế
front end-gruppe Tập hợp Máy chủ Ngoại vi
front end-webserver máy chủ web ngoại vi
frontvendt mặt trước
frys đông cứng
fryse cố định
Fugleperspektiv Nhìn toàn cảnh từ trên xuống