DictionaryForumContacts

   Danish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Æ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4721 entries)
anmærke xem lại
Anmeld misbrug Báo cáo vi phạm
anmodning om parring yêu cầu ghép nối
anmodninger yêu cầu
annonce lần xuất hiện
annonce quảng cáo
annonce-id ID quảng cáo
annonceklik số lần bấm vào nối kết
annoncør người quảng cáo
annullere quay lui
annullere hủy bỏ
annullere initialisering hủy khởi tạo
annullere pardannelse dỡ đôi
annullere publicering chưa phát hành
annullere udgivelse chưa phát hành
annullering af opdatering quay lui
anonymisering công cụ bảo vệ tính riêng tư
anstødeligt ord từ thô tục
antimalwareprogram chương trình chống phần mềm có hại
antiryst chống rung