DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Æ Ø Å É È Ê Ó Ò Â Ô Ü Á À   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4721 entries)
Valg af ekstern indholdstype Bộ chọn Loại Nội dung Ngoài
Valg af eksterne elementer Bộ chọn Khoản mục Ngoài
valgfri deltager người dự tùy chọn
valgfri sektion phần tùy chọn
validere xác thực
validering xác thực
validering på figurniveau xác nhận cấp hình dạng
valideringsformel công thức kiểm nghiệm
valideringsregel quy tắc xác thực
valutasymbol kí hiệu tiền tệ
Vandfarve Mầu nước
vandmærke thuỷ ấn, hình nền mờ
Vandret billedliste Danh sách có Hình ảnh Ngang
Vandret hierarki Cấu trúc phân cấp Ngang
vandret keglediagram biểu đồ hình nón ngang
vandret lineal thước ngang
Vandret mærket hierarki Cấu trúc phân cấp có Nhãn Ngang
Vandret punktliste Danh sách Dấu đầu dòng Ngang
vandret pyramidediagram Biểu đồ hình tháp ngang
vandret streg Đường ngang