Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Æ
Ø Å É È Ê Ó Ò Â Ô Ü Á À
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4721 entries)
Valg af ekstern indholdstype
Bộ chọn Loại Nội dung Ngoài
Valg af eksterne elementer
Bộ chọn Khoản mục Ngoài
valgfri deltager
người dự tùy chọn
valgfri sektion
phần tùy chọn
validere
xác thực
validering
xác thực
validering på figurniveau
xác nhận cấp hình dạng
valideringsformel
công thức kiểm nghiệm
valideringsregel
quy tắc xác thực
valutasymbol
kí hiệu tiền tệ
Vandfarve
Mầu nước
vandmærke
thuỷ ấn, hình nền mờ
Vandret billedliste
Danh sách có Hình ảnh Ngang
Vandret hierarki
Cấu trúc phân cấp Ngang
vandret keglediagram
biểu đồ hình nón ngang
vandret lineal
thước ngang
Vandret mærket hierarki
Cấu trúc phân cấp có Nhãn Ngang
Vandret punktliste
Danh sách Dấu đầu dòng Ngang
vandret pyramidediagram
Biểu đồ hình tháp ngang
vandret streg
Đường ngang
Get short URL