DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Æ Ø Å É È Ê Ó Ò Â Ô Ü Á À   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4721 entries)
farvemodel kiểu màu
farveområde gam mầu
farvepalet bảng màu
farveprinter máy in màu
farveprofil tóm lược gam mầu
farver Màu chủ đề
Farvereduktion Áp phích hoá
farverum không gian mầu
farveseparation tách mầu
farveskærm màn hình màu
farveskema bảng phối màu
farveskema mẫu màu
faseinddelt migrering di chuyển theo giai đoạn
fasevisning dạng xem theo giai đoạn
fast chattjeneste trò chuyện có nhiều người tham gia liên tục
fast PDF PDF cố định
fast placering định vị cố định
fast værdi giá trị cố định
fastgjort app ứng dụng được đính vào
fastgør til start ghim vào Bắt đầu