DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3212 entries)
bảo vệ magprotekta
bạn kaibigan
Bạn bè Mga Kaibigan
bạn bè mga kaibigan
bàn điều khiển quản lí console ng pamamahala
bàn phím chuẩn karaniwang keyboard
Bang/Vùng Estado/Rehiyon
Báo Pahayagan
báo cáo ulat
báo cáo hiện trạng ulat ng snapshot
Báo cáo hoạt động Pag-uulat ng Aktibidad
báo cáo không chuyển phát ulat ng di-pagkakahatid
báo cáo PivotChart Ulat ng PivotChart
báo cáo PivotTable liên kết nauugnay na ulat ng PivotTable
Báo cáo Site Mga Ulat sa Pook
báo cáo sổ nhật ký ulat ng journal
Báo cáo vi phạm Mag-ulat ng pang-aabuso
báo mất thẻ nawawalang card
bẻ dòng, ngắt dòng pagtukoy pagkakaayos ng teksto
bên bán hàng kumersyante