DictionaryForumContacts

   
A à B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3212 entries)
đa bản cái maramihang master
đã gắn cờ, đã gắn cờ nalagyan ng palatandaan, na-flag
đa lựa chọn maramihang pili
dạng sóng âm thanh waveform ng tunog
dạng thức điều kiện may kondisyong format
Dạng xem biểu mẫu form view
dạng xem cổ điển classic na view
dạng xem Excel tương tác interactive na view ng Excel
dạng xem hiện đại contemporary na view
dạng xem PivotChart Tanaw PivotTsart
dạng xem PivotTable Tanaw PivotHanayan
dạng xem SQL Tanaw SQL
dạng xem tài nguyên pagtanaw sa pinagmulan
đặt cấu hình magkompigura
đặt lại i-reset, muling i-set
đậu pagpapahinga ng core processor
đậu i-dock
Đại cương Dữ liệu Balangkas ng Datos
đại diện delegado
Dàn lại tệp PDF reflow ng PDF