Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Chinese Taiwan
A
B
C
Đ
E
G
H
I
J
K
L
M
N
P
Q
R
S
T
U
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4861 entries)
giảng viên
授課者
Góc của Bé
兒童專區
góc nhìn cá nhân
個人檢視
gói CAL
CAL 套件
Gói Dịch vụ
Service Pack
gói giải pháp
方案套件
gói siêu dữ liệu thiết bị
裝置中繼資料套件
gói trình bày
簡報套件
gọi
呼叫
gọi
撥號
Gọi
通話
Gọi Windows
Windows 通話
gọi lại
回電
góc nhìn SQL
SQL 檢視
góc xiên
斜面
gói
搭售方案
gói dịch vụ
服務方案
gọi điện thoại
撥打電話
gói dữ liệu
資料封包
Gói Giải pháp Người dùng
使用者解決方案封裝
Get short URL