DictionaryForumContacts

   Vietnamese Chinese Taiwan
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4861 entries)
đầu đọc thẻ 讀卡機
đầu vào đa chạm 多點觸控輸入
đám mây 雲端
dấu bằng 等號
dấu cộng 加號
Dấu hiệu tác giả 作者標記
dấu mở ngoặc nhọn 左雙引號
dấu ngoặc nhọn đóng 右雙引號
dấu nhắc 提示
dấu phần trăm 百分比符號
dấu sổ chéo 正斜線
dấu tách 分隔符號
đảo 反轉
đa bản cái 多重母片
đa đối tượng 多個物件
đã gắn cờ, đã gắn cờ 已標幟
đa lựa chọn 多重選取
đa phương tiện 多媒體
đặc quyền 權限
dạng sóng âm thanh 音訊波形